allotted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
allotted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allotted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allotted.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
allotted
given as a task
her allotted chores
Similar:
assign: give out
We were assigned new uniforms
accord: allow to have
grant a privilege
distribute: administer or bestow, as in small portions
administer critical remarks to everyone present
dole out some money
shell out pocket money for the children
deal a blow to someone
the machine dispenses soft drinks
Synonyms: administer, mete out, deal, parcel out, lot, dispense, shell out, deal out, dish out, allot, dole out
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).