allottee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

allottee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allottee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allottee.

Từ điển Anh Việt

  • allottee

    /ə,lɔ'ti:/

    * danh từ

    người được nhận phần chia

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • allottee

    * kinh tế

    người được chia phần

    người được phân phối (cổ phiếu)

    người được phân phối cổ phiếu