allotropic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

allotropic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allotropic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allotropic.

Từ điển Anh Việt

  • allotropic

    /,ælə'trɔpik/

    * tính từ

    khác hình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • allotropic

    of or related to or exhibiting allotropism

    carbon and sulfur and phosphorus are allotropic elements

    Synonyms: allotropical