allotropical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

allotropical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allotropical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allotropical.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • allotropical

    Similar:

    allotropic: of or related to or exhibiting allotropism

    carbon and sulfur and phosphorus are allotropic elements

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).