allotriosmia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

allotriosmia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allotriosmia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allotriosmia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • allotriosmia

    * kỹ thuật

    y học:

    loạn khứu