allotropism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
allotropism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allotropism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allotropism.
Từ điển Anh Việt
allotropism
/ə'lɔtrəpizm/ (allotropy) /ə'lɔtrəpi/
* danh từ
tính khác hình
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
allotropism
* kỹ thuật
điện lạnh:
tính thù hình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
allotropism
Similar:
allotropy: the phenomenon of an element existing in two or more physical forms