quarter crack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quarter crack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarter crack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarter crack.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quarter crack

    a crack on the inside of a horse's forefoot

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).