quarter wind nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quarter wind nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarter wind giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarter wind.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quarter wind
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
gió chếch
Từ liên quan
- quarter
- quartern
- quarters
- quartered
- quarterly
- quarterage
- quartering
- quarter bat
- quarter day
- quarter-day
- quarter-saw
- quarterback
- quarterbell
- quarterdeck
- quarterlies
- quarternity
- quartervine
- quarter bend
- quarter hoop
- quarter hour
- quarter mask
- quarter mile
- quarter note
- quarter pace
- quarter rest
- quarter tone
- quarter view
- quarter wind
- quarter-bell
- quarter-deck
- quarter-hour
- quarter-mile
- quarter-note
- quarter-pace
- quarter-rest
- quarter-tone
- quarter-vine
- quarter-wave
- quarter-wind
- quarter-yard
- quarterfinal
- quarterlight
- quarterstaff
- quarter berth
- quarter brick
- quarter crack
- quarter horse
- quarter light
- quarter panel
- quarter pitch