quarter pace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quarter pace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarter pace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarter pace.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quarter pace

    * kỹ thuật

    bậc cầu thang