quarter pitch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quarter pitch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarter pitch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarter pitch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quarter pitch

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    độ dốc 1/4

    độ dốc 26, 5R

    toán & tin:

    độ dốc 26, 50