quarter pitch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quarter pitch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarter pitch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarter pitch.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quarter pitch
* kỹ thuật
xây dựng:
độ dốc 1/4
độ dốc 26, 5R
toán & tin:
độ dốc 26, 50
Từ liên quan
- quarter
- quartern
- quarters
- quartered
- quarterly
- quarterage
- quartering
- quarter bat
- quarter day
- quarter-day
- quarter-saw
- quarterback
- quarterbell
- quarterdeck
- quarterlies
- quarternity
- quartervine
- quarter bend
- quarter hoop
- quarter hour
- quarter mask
- quarter mile
- quarter note
- quarter pace
- quarter rest
- quarter tone
- quarter view
- quarter wind
- quarter-bell
- quarter-deck
- quarter-hour
- quarter-mile
- quarter-note
- quarter-pace
- quarter-rest
- quarter-tone
- quarter-vine
- quarter-wave
- quarter-wind
- quarter-yard
- quarterfinal
- quarterlight
- quarterstaff
- quarter berth
- quarter brick
- quarter crack
- quarter horse
- quarter light
- quarter panel
- quarter pitch