quarter hoop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quarter hoop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarter hoop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarter hoop.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quarter hoop

    * kinh tế

    vành giữa

    vành trung gian