quarter mile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quarter mile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarter mile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarter mile.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quarter mile

    a unit of length equal to a quarter of 1 mile

    Synonyms: 440 yards

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).