quarterfinal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quarterfinal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarterfinal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarterfinal.

Từ điển Anh Việt

  • quarterfinal

    /'kwɔ:tə'fainl/

    * danh từ

    (thể dục,thể thao) trạng tứ kết

    (số nhiều) vòng tứ kết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quarterfinal

    one of the four competitions in an elimination tournament whose winners go on to play in the semifinals