quarter hour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quarter hour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarter hour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarter hour.

Từ điển Anh Việt

  • quarter hour

    /'kwɔ:təauə/

    * danh từ

    mười lăm phút đồng hồ