quarter horse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quarter horse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarter horse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarter horse.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quarter horse

    a small powerful horse originally bred for sprinting in quarter-mile races in Virginia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).