quartervine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quartervine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quartervine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quartervine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quartervine
Similar:
cross vine: woody flowering vine of southern United States; stems show a cross in transverse section
Synonyms: trumpet flower, quarter-vine, Bignonia capreolata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).