quartering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
quartering
* danh từ
sự phân chia huy hiệu làm bốn phần
một phần tư cái khiên
dòng dõi tổ tiên cao quý
hình phạt phanh thây
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quartering
* kỹ thuật
xây dựng:
phép chia tư
toán & tin:
phương pháp chia bốn
hóa học & vật liệu:
sự lấy mẫu quặng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quartering
a coat of arms that occupies one quarter of an escutcheon; combining four coats of arms on one shield usually represented intermarriages
living accommodations (especially those assigned to military personnel)
dividing into four equal parts
Similar:
quarter: provide housing for (military personnel)
draw: pull (a person) apart with four horses tied to his extremities, so as to execute him
in the old days, people were drawn and quartered for certain crimes
Synonyms: quarter, draw and quarter
quarter: divide into quarters
quarter an apple
quarter: divide by four; divide into quarters