draw and quarter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

draw and quarter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draw and quarter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draw and quarter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • draw and quarter

    Similar:

    draw: pull (a person) apart with four horses tied to his extremities, so as to execute him

    in the old days, people were drawn and quartered for certain crimes

    Synonyms: quarter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).