quarter view nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quarter view nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarter view giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarter view.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quarter view

    * kỹ thuật

    hình chiếu phần tư