quarter day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quarter day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarter day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarter day.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quarter day
* kinh tế
kỳ hạn thanh toán
ngày kết toán cuối quý
ngày kì hạn
ngày thanh toán quý
ngày thanh toán theo quý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quarter day
a Christian holy day; one of four specified days when certain payments are due
Từ liên quan
- quarter
- quartern
- quarters
- quartered
- quarterly
- quarterage
- quartering
- quarter bat
- quarter day
- quarter-day
- quarter-saw
- quarterback
- quarterbell
- quarterdeck
- quarterlies
- quarternity
- quartervine
- quarter bend
- quarter hoop
- quarter hour
- quarter mask
- quarter mile
- quarter note
- quarter pace
- quarter rest
- quarter tone
- quarter view
- quarter wind
- quarter-bell
- quarter-deck
- quarter-hour
- quarter-mile
- quarter-note
- quarter-pace
- quarter-rest
- quarter-tone
- quarter-vine
- quarter-wave
- quarter-wind
- quarter-yard
- quarterfinal
- quarterlight
- quarterstaff
- quarter berth
- quarter brick
- quarter crack
- quarter horse
- quarter light
- quarter panel
- quarter pitch