quarter day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quarter day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarter day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarter day.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quarter day

    * kinh tế

    kỳ hạn thanh toán

    ngày kết toán cuối quý

    ngày kì hạn

    ngày thanh toán quý

    ngày thanh toán theo quý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quarter day

    a Christian holy day; one of four specified days when certain payments are due