quarterlight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quarterlight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarterlight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarterlight.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quarterlight

    car window consisting of a small pivoted glass vent in the door of a car

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).