quarterback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quarterback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarterback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarterback.

Từ điển Anh Việt

  • quarterback

    /'kwɔ:təbæk/

    * danh từ

    (thể dục,thể thao) tiền vệ (bóng đá)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quarterback

    (football) the person who plays quarterback

    Synonyms: signal caller, field general

    (American football) the position of the football player in the backfield who directs the offensive play of his team

    quarterback is the most important position on the team

    Synonyms: signal caller, field general

    play the quarterback