signal caller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
signal caller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signal caller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signal caller.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
signal caller
Similar:
quarterback: (football) the person who plays quarterback
Synonyms: field general
quarterback: (American football) the position of the football player in the backfield who directs the offensive play of his team
quarterback is the most important position on the team
Synonyms: field general
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- signal
- signaler
- signally
- signaling
- signalise
- signalize
- signaller
- signalman
- signalmen
- signal box
- signal man
- signal-box
- signal-gun
- signal-man
- signal-men
- signalling
- signalment
- signal book
- signal code
- signal drop
- signal edge
- signal fire
- signal flag
- signal lamp
- signal lens
- signal line
- signal loss
- signal mask
- signal mast
- signal name
- signal pipe
- signal pole
- signal post
- signal tube
- signal wave
- signal-book
- signal-fire
- signal-flag
- signal-lamp
- signal-post
- signalement
- signal cable
- signal corps
- signal delay
- signal field
- signal glass
- signal label
- signal level
- signal lever
- signal light