signal corps nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

signal corps nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signal corps giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signal corps.

Từ điển Anh Việt

  • signal corps

    /'signl'kɔ:/

    * danh từ

    (quân sự) binh chủng thông tin

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • signal corps

    * kỹ thuật

    binh chủng truyền tin