signaller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
signaller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signaller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signaller.
Từ điển Anh Việt
signaller
/'signələ/
* danh từ
người ra hiệu; người đánh tín hiệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
signaller
Similar:
signaler: someone who communicates by signals