signaler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
signaler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signaler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signaler.
Từ điển Anh Việt
signaler
người ra hiệu; người đánh tín hiệu (nhất là một quân nhân được huấn luyện đặc biệt cho mục đích đó)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
signaler
someone who communicates by signals
Synonyms: signaller