signaling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
signaling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signaling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signaling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
signaling
Similar:
signal: any nonverbal action or gesture that encodes a message
signals from the boat suddenly stopped
Synonyms: sign
sign: communicate silently and non-verbally by signals or signs
He signed his disapproval with a dismissive hand gesture
The diner signaled the waiters to bring the menu
Synonyms: signal, signalize, signalise
bespeak: be a signal for or a symptom of
These symptoms indicate a serious illness
Her behavior points to a severe neurosis
The economic indicators signal that the euro is undervalued
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- signaling
- signaling bit
- signaling key
- signaling set
- signaling code
- signaling lamp
- signaling rate
- signaling time
- signaling unit
- signaling speed
- signaling device
- signaling method
- signaling system
- signaling channel
- signaling current
- signaling network
- signaling alphabet
- signaling distance
- signaling protocol
- signaling apparatus
- signaling generator
- signaling system-ss
- signaling information
- signaling reliability
- signaling point (no.6)
- signaling route (no.6)
- signaling and screening
- signaling massage route
- signaling wiring diagram
- signaling link set (no.6)
- signaling route set (no.6)
- signaling destination point (no.6)
- signaling network management system