signal lever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

signal lever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signal lever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signal lever.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • signal lever

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    cần thao tác tín hiệu

    tay bẻ tín hiệu