signalling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

signalling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signalling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signalling.

Từ điển Anh Việt

  • signalling

    sự tín hiệu hoá, sự báo hiệu

    remote s. sự báo hiệu từ xa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • signalling

    * kỹ thuật

    báo hiệu điện thoại (Anh)

    sự báo hiệu

    sự truyền tín hiệu

    toán & tin:

    phát tín hiệu

    sự tín hiệu hóa

    điện lạnh:

    sự đánh tín hiệu

    cơ khí & công trình:

    sự phát tín hiệu