signalling link deactivation (lsla) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

signalling link deactivation (lsla) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signalling link deactivation (lsla) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signalling link deactivation (lsla).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • signalling link deactivation (lsla)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    kích hoạt tuyến báo hiệu