signalling panel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

signalling panel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signalling panel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signalling panel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • signalling panel

    * kỹ thuật

    ray nối dẫn (nằm giữa gót lưỡi ghi và tâm ghi)