signalling 1d assigned by exchange b nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

signalling 1d assigned by exchange b nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signalling 1d assigned by exchange b giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signalling 1d assigned by exchange b.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • signalling 1d assigned by exchange b

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Báo hiệu ID do tổng đài B quy định