signalling safety circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

signalling safety circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signalling safety circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signalling safety circuit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • signalling safety circuit

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    mạch tín hiệu an toàn