signalling system no.6 (ss no.6) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

signalling system no.6 (ss no.6) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signalling system no.6 (ss no.6) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signalling system no.6 (ss no.6).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • signalling system no.6 (ss no.6)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống báo hiệu số 6