signalling connection control part nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

signalling connection control part nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signalling connection control part giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signalling connection control part.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • signalling connection control part

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    phần điều khiển nối tín hiệu