signalement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

signalement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signalement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signalement.

Từ điển Anh Việt

  • signalement

    /'signlmənt/

    * danh từ

    dấu hiệu nhận dạng (người bị công an truy nã...)