signal flag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

signal flag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signal flag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signal flag.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • signal flag

    Similar:

    flag: a rectangular piece of fabric used as a signalling device

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).