signal lamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
signal lamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signal lamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signal lamp.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
signal lamp
* kỹ thuật
đèn báo
đèn báo hiệu
đèn hiệu
đèn tín hiệu
cơ khí & công trình:
đèn báo hiệu (bảng đồng hồ)
Từ liên quan
- signal
- signaler
- signally
- signaling
- signalise
- signalize
- signaller
- signalman
- signalmen
- signal box
- signal man
- signal-box
- signal-gun
- signal-man
- signal-men
- signalling
- signalment
- signal book
- signal code
- signal drop
- signal edge
- signal fire
- signal flag
- signal lamp
- signal lens
- signal line
- signal loss
- signal mask
- signal mast
- signal name
- signal pipe
- signal pole
- signal post
- signal tube
- signal wave
- signal-book
- signal-fire
- signal-flag
- signal-lamp
- signal-post
- signalement
- signal cable
- signal corps
- signal delay
- signal field
- signal glass
- signal label
- signal level
- signal lever
- signal light