signal box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

signal box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signal box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signal box.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • signal box

    * kỹ thuật

    trạm tín hiệu

    giao thông & vận tải:

    chòi tín hiệu

    hộp điều khiển tín hiệu

    hộp tín hiệu

    tháp tín hiệu

    trạm bẻ ghi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • signal box

    a building from which signals are sent to control the movements of railway trains

    Synonyms: signal tower