quarterbell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quarterbell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarterbell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarterbell.
Từ điển Anh Việt
quarterbell
* danh từ
chuông đồng hồ điểm 15 phút một lần