quirk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quirk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quirk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quirk.

Từ điển Anh Việt

  • quirk

    /kwə:k/

    * danh từ

    lời giễu cợt, lời châm biếm

    lời thoái thác; mưu thoái thác, lời nói nước đôi

    nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách; nét vẽ kiểu cách

    (kiến trúc) đường xoi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quirk

    * kỹ thuật

    đường rãnh

    đường xoi

    góc lượn

    hào

    khe

    rãnh

    rãnh tròn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quirk

    a narrow groove beside a beading

    twist or curve abruptly

    She quirked her head in a peculiar way

    Similar:

    oddity: a strange attitude or habit

    Synonyms: queerness, quirkiness, crotchet