motley fool nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

motley fool nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motley fool giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motley fool.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • motley fool

    Similar:

    jester: a professional clown employed to entertain a king or nobleman in the Middle Ages

    Synonyms: fool

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).