jester nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jester nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jester giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jester.

Từ điển Anh Việt

  • jester

    /'dʤestə/

    * danh từ

    người hay nói đùa, người hay pha trò

    anh hề (trong cung đình hay ở các nhà quyền quý xưa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jester

    a professional clown employed to entertain a king or nobleman in the Middle Ages

    Synonyms: fool, motley fool