pastiche nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pastiche nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pastiche giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pastiche.

Từ điển Anh Việt

  • pastiche

    /pɑ:s'tittʃou/ (pastiche) /pæs'ti:ʃ/

    * danh từ

    tác phẩm cóp nhặt, khúc (nhạc) cóp nhặt

    tác phẩm mô phỏng (theo phương pháp của một tác giả quen thuộc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pastiche

    a work of art that imitates the style of some previous work

    Similar:

    medley: a musical composition consisting of a series of songs or other musical pieces from various sources

    Synonyms: potpourri