medley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
medley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medley.
Từ điển Anh Việt
medley
/'medli/
* danh từ
sự pha trộn, sự hỗn hợp; mớ hỗn hợp; mớ hỗn độn, nhóm người hỗn tạp
bản nhạc hỗn hợp (gồm nhiều đoạn trích của các bản khác nhau); sách tạp lục