jumble-sale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jumble-sale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jumble-sale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jumble-sale.

Từ điển Anh Việt

  • jumble-sale

    /'dʤʌmblseil/

    * danh từ

    sự bán hàng linh tinh rẻ tiền (thường để gây quỹ cứu tế)