insobriety nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insobriety nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insobriety giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insobriety.
Từ điển Anh Việt
insobriety
/,insou'braiəti/
* danh từ
sự không điều độ, sự quá độ
sự uống quá chén
Từ điển Anh Anh - Wordnet
insobriety
Similar:
drunkenness: a temporary state resulting from excessive consumption of alcohol
Synonyms: inebriation, inebriety, intoxication, tipsiness
Antonyms: soberness