gravity flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gravity flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gravity flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gravity flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gravity flow

    * kỹ thuật

    dòng chảy do trọng lực

    dòng chảy không áp

    dòng tự chảy

    sự chảy do trọng lực

    sự tự chảy

    cơ khí & công trình:

    dòng (chảy) trọng lực

    xây dựng:

    dòng chảy theo trọng lực

    điện lạnh:

    dòng đối lưu tự nhiên

    vật lý:

    dòng trọng lực