gravity feed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gravity feed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gravity feed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gravity feed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gravity feed

    * kinh tế

    sự cấp liệu tự chảy

    * kỹ thuật

    ống dẫn trọng lực

    điện lạnh:

    cấp liệu kiểu trọng lực

    cấp liệu kiểu tự chảy