gravity meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gravity meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gravity meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gravity meter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gravity meter
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
trọng lực kế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gravity meter
Similar:
gravimeter: a measuring instrument for measuring variations in the gravitational field of the earth
Từ liên quan
- gravity
- gravity bed
- gravity dam
- gravity law
- gravity bomb
- gravity dike
- gravity feed
- gravity flow
- gravity head
- gravity line
- gravity load
- gravity main
- gravity pier
- gravity rail
- gravity tank
- gravity wall
- gravity wave
- gravity well
- gravity yard
- gravity chute
- gravity coils
- gravity corer
- gravity fault
- gravity force
- gravity level
- gravity meter
- gravity mixer
- gravity model
- gravity plane
- gravity table
- gravity water
- gravity anchor
- gravity dosing
- gravity filler
- gravity filter
- gravity ground
- gravity hammer
- gravity method
- gravity purity
- gravity spring
- gravity stress
- gravity survey
- gravity switch
- gravity toggle
- gravity weight
- gravity-assist
- gravity abscess
- gravity anomaly
- gravity balance
- gravity casting