gravity meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gravity meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gravity meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gravity meter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gravity meter

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    trọng lực kế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gravity meter

    Similar:

    gravimeter: a measuring instrument for measuring variations in the gravitational field of the earth